🌟 선이 굵다
🌷 ㅅㅇㄱㄷ: Initial sound 선이 굵다
-
ㅅㅇㄱㄷ (
살아가다
)
: 목숨을 이어가다.
☆☆
Động từ
🌏 SỐNG TIẾP: Tiếp nối sự sống. -
ㅅㅇㄱㄷ (
성을 갈다
)
: 자신이 말한 사실에 대해 책임을 지겠다고 장담하다.
🌏 LẤY ĐẦU RA THỀ: Đảm bảo sẽ chịu trách nhiệm về điều mình đã nói. -
ㅅㅇㄱㄷ (
선이 굵다
)
: 생김새가 남성스럽고 뚜렷하다.
🌏 RÕ NÉT VÀ NAM TÍNH: Diện mạo rất nam tính và rõ nét. -
ㅅㅇㄱㄷ (
살(이) 깊다
)
: 몸의 어떤 부분에 살이 많이 붙어 있어서 살이 두껍다.
🌏 NHIỀU THỊT: Thịt dày vì có nhiều thịt gắn ở phần nào đó của cơ thể. -
ㅅㅇㄱㄷ (
속(을) 긁다
)
: 다른 사람의 기분이 나쁘게 얄미운 행동이나 말을 하다.
🌏 ĐỘNG CHẠM NỖI ĐAU: Nói hoặc thực hiện hành động đáng ghét làm cho tâm trạng của người khác tồi tệ. -
ㅅㅇㄱㄷ (
손이 가다
)
: 음식이 맛있어서 자꾸 먹게 되다.
🌏 MÚC LIỀN TAY: Thức ăn ngon nên cứ được ăn.
• Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365)