🌟 선이 굵다

1. 생김새가 남성스럽고 뚜렷하다.

1. RÕ NÉT VÀ NAM TÍNH: Diện mạo rất nam tính và rõ nét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 선이 굵은 얼굴이어서 미남이라는 칭찬을 자주 듣는다.
    Min-joon is often praised for his handsome face.

선이 굵다: One's contour is thick,線が太い,avoir un physique robuste,ser gruesa la línea,الخطّ سميك,том, эршүүд,rõ nét và nam tính,(ป.ต.)เส้นหน้า ; หน้าคม, หน้าตาหล่อเหลา,,крупные черты лица,线条粗,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365)